You are here
consumer market là gì?
consumer market (kənˈsjuːmə ˈmɑːkɪt)
Dịch nghĩa: Thị trường tiêu thụ
Dịch nghĩa: Thị trường tiêu thụ
Ví dụ:
Consumer market: The company conducted research to understand the consumer market better. - Công ty đã tiến hành nghiên cứu để hiểu rõ hơn về thị trường tiêu dùng.