You are here
consummate là gì?
consummate (kənˈsʌməteɪt )
Dịch nghĩa: tài giỏi
Danh từ
Dịch nghĩa: tài giỏi
Danh từ
Ví dụ:
"She is a consummate professional, always delivering excellent work.
Cô ấy là một chuyên gia hoàn hảo, luôn hoàn thành công việc xuất sắc. "
Cô ấy là một chuyên gia hoàn hảo, luôn hoàn thành công việc xuất sắc. "