You are here
contagion là gì?
contagion (kənˈteɪdʒən )
Dịch nghĩa: sự lây lan
Danh từ
Dịch nghĩa: sự lây lan
Danh từ
Ví dụ:
"The contagion spread rapidly through the population.
Sự lây lan đã lan rộng nhanh chóng qua dân số. "
Sự lây lan đã lan rộng nhanh chóng qua dân số. "