You are here
Container packing list là gì?
Container packing list (kənˈteɪnə ˈpækɪŋ lɪst)
Dịch nghĩa: Danh sách container lên tàu
Dịch nghĩa: Danh sách container lên tàu
Ví dụ:
Container packing list - "Before sending the shipment, make sure to include a detailed container packing list to avoid any confusion at the port." - "Trước khi gửi hàng, hãy chắc chắn bao gồm danh sách đóng gói container chi tiết để tránh bất kỳ sự nhầm lẫn nào tại cảng."