You are here
contemplative là gì?
contemplative (kənˈtɛm.plə.tɪv )
Dịch nghĩa: trầm ngâm
Tính từ
Dịch nghĩa: trầm ngâm
Tính từ
Ví dụ:
"The monk’s contemplative lifestyle was dedicated to meditation and prayer.
Lối sống suy ngẫm của nhà sư được dành cho thiền định và cầu nguyện. "
Lối sống suy ngẫm của nhà sư được dành cho thiền định và cầu nguyện. "