You are here
contented là gì?
contented (kənˈtɛntɪd )
Dịch nghĩa: bằng lòng
Tính từ
Dịch nghĩa: bằng lòng
Tính từ
Ví dụ:
"He felt contented after completing the long and challenging task.
Anh ấy cảm thấy hài lòng sau khi hoàn thành nhiệm vụ dài và đầy thử thách. "
"He felt contented after completing the long and challenging task.
Anh ấy cảm thấy hài lòng sau khi hoàn thành nhiệm vụ dài và đầy thử thách. "