You are here
contiguous là gì?
contiguous (kənˈtɪɡjuəs )
Dịch nghĩa: kề nhau
Tính từ
Dịch nghĩa: kề nhau
Tính từ
Ví dụ:
"The two properties are contiguous, sharing a common boundary.
Hai bất động sản là liền kề, chia sẻ một ranh giới chung. "
Hai bất động sản là liền kề, chia sẻ một ranh giới chung. "