You are here

Contract of carriage là gì?

Contract of carriage (ˈkɒntrækt ɒv ˈkærɪʤ)
Dịch nghĩa: Hợp đồng vận tải
Ví dụ:
Contract of Carriage - "The contract of carriage outlines the terms under which goods are transported from one location to another." - "Hợp đồng vận chuyển nêu rõ các điều khoản theo đó hàng hóa được vận chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến