You are here

contract of indemnity là gì?

contract of indemnity (ˈkɒntrækt ɒv ɪnˈdɛmnəti)
Dịch nghĩa: Hợp đồng bồi thường
Ví dụ:
Contract of indemnity: The contract of indemnity protected the company against financial loss. - Hợp đồng bồi thường bảo vệ công ty khỏi thiệt hại tài chính.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến