You are here
contradictory là gì?
contradictory (ˌkɒntrəˈdɪktəri )
Dịch nghĩa: mâu thuẫn
Tính từ
Dịch nghĩa: mâu thuẫn
Tính từ
Ví dụ:
"The two reports offer contradictory information about the project.
Hai báo cáo cung cấp thông tin mâu thuẫn về dự án. "
Hai báo cáo cung cấp thông tin mâu thuẫn về dự án. "