You are here

Contributory plan là gì?

Contributory plan (kənˈtrɪbjətᵊri plæn)
Dịch nghĩa: Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí
Ví dụ:
Contributory plan - A contributory plan requires employees to contribute to the cost of their insurance coverage. - Kế hoạch đóng góp yêu cầu nhân viên phải đóng góp vào chi phí bảo hiểm của họ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến