You are here
control oneself là gì?
control oneself (kənˈtroʊl wʌnˈsɛlf )
Dịch nghĩa: tự kiềm chế
Động từ
Dịch nghĩa: tự kiềm chế
Động từ
Ví dụ:
"He struggled to control himself during the stressful situation.
Anh ấy đã vật lộn để kiểm soát bản thân trong tình huống căng thẳng. "
Anh ấy đã vật lộn để kiểm soát bản thân trong tình huống căng thẳng. "