You are here

control point là gì?

control point (kənˈtrəʊl pɔɪnt)
Dịch nghĩa: Sở chỉ huy
Ví dụ:
Control Point: The control point was where firefighters monitored the fire’s progress and made necessary adjustments. - Điểm kiểm soát là nơi các nhân viên cứu hỏa theo dõi tiến trình của đám cháy và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến