You are here

convenient store là gì?

convenient store (kənˈviːniənt stɔː)
Dịch nghĩa: cửa hàng tiện lợi
Ví dụ:
Convenience store - "A convenience store is a small store that sells everyday items and is open for extended hours." - "Cửa hàng tiện lợi là một cửa hàng nhỏ bán các mặt hàng thiết yếu và mở cửa trong nhiều giờ."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến