You are here
convent là gì?
convent (kənˈvɛnt )
Dịch nghĩa: hội nữ tu sĩ
Danh từ
Dịch nghĩa: hội nữ tu sĩ
Danh từ
Ví dụ:
"The nuns live in a convent where they dedicate their lives to religious service.
Các nữ tu sống trong một tu viện, nơi họ dành cả đời để phục vụ tôn giáo. "
Các nữ tu sống trong một tu viện, nơi họ dành cả đời để phục vụ tôn giáo. "