You are here
converse with là gì?
converse with (kənˈvɜrs wɪð )
Dịch nghĩa: trò chuyện với
Động từ
Dịch nghĩa: trò chuyện với
Động từ
Ví dụ:
"He enjoys conversing with people from different cultures.
Anh ấy thích trò chuyện với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau. "
"He enjoys conversing with people from different cultures.
Anh ấy thích trò chuyện với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau. "