You are here

Conveyor System là gì?

Conveyor System (kənˈveɪə ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: Hệ thống băng tải
Ví dụ:
Conveyor System is an integrated system of conveyors used to move products through different stages of production. - Hệ thống băng chuyền là một hệ thống tích hợp các băng chuyền được sử dụng để di chuyển sản phẩm qua các giai đoạn khác nhau của sản xuất.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến