You are here
conviction là gì?
conviction (kənˈvɪkʃᵊn)
Dịch nghĩa: Kết án
Dịch nghĩa: Kết án
Ví dụ:
Conviction: His conviction for the crime was upheld by the higher court. - Sự kết án của anh ấy về tội phạm đã được tòa án cấp cao xác nhận.
Tag: