You are here
convinced là gì?
convinced (kənˈvɪnst )
Dịch nghĩa: bị thuyết phục
Tính từ
Dịch nghĩa: bị thuyết phục
Tính từ
Ví dụ:
"He was convinced that the new strategy would improve sales.
Anh ấy đã bị thuyết phục rằng chiến lược mới sẽ cải thiện doanh số. "
Anh ấy đã bị thuyết phục rằng chiến lược mới sẽ cải thiện doanh số. "