You are here
convulsion là gì?
convulsion (kənˈvʌlʃən )
Dịch nghĩa: bị kinh phong
Danh từ
Dịch nghĩa: bị kinh phong
Danh từ
Ví dụ:
"She experienced a convulsion and was rushed to the hospital.
Cô ấy đã trải qua một cơn co giật và được đưa ngay đến bệnh viện. "
"She experienced a convulsion and was rushed to the hospital.
Cô ấy đã trải qua một cơn co giật và được đưa ngay đến bệnh viện. "