You are here
Cookie cutter là gì?
Cookie cutter (ˈkʊki ˈkʌtə)
Dịch nghĩa: Khuôn cắt bánh quy
Dịch nghĩa: Khuôn cắt bánh quy
Ví dụ:
Cookie cutter - The kids used a cookie cutter to make star-shaped cookies. - Bọn trẻ đã dùng khuôn cắt bánh để làm bánh quy hình ngôi sao.
Tag: