You are here
Copayment là gì?
Copayment (Copayment)
Dịch nghĩa: Cùng trả tiền
Dịch nghĩa: Cùng trả tiền
Ví dụ:
Copayment - A copayment is the portion of a medical bill that the insured is responsible for paying at the time of service. - Phí đồng thanh toán là phần chi phí y tế mà người được bảo hiểm phải trả vào thời điểm sử dụng dịch vụ.
Tag: