You are here
cope with là gì?
cope with (koʊp wɪð )
Dịch nghĩa: đương đầu với
Động từ
Dịch nghĩa: đương đầu với
Động từ
Ví dụ:
"She had to cope with the stress of the new job.
Cô ấy phải đối mặt với căng thẳng của công việc mới. "
Cô ấy phải đối mặt với căng thẳng của công việc mới. "