You are here
corduroy là gì?
corduroy (ˈkɔrdʊrɔɪ )
Dịch nghĩa: nhung kẻ
Danh từ
Dịch nghĩa: nhung kẻ
Danh từ
Ví dụ:
"He wore a corduroy jacket that was both stylish and comfortable.
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác nhung kẻ sọc vừa thời trang vừa thoải mái. "
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác nhung kẻ sọc vừa thời trang vừa thoải mái. "