You are here

Corporate philosophy là gì?

Corporate philosophy (ˈkɔːpᵊrət fɪˈlɒsəfi)
Dịch nghĩa: Triết lý công ty
Ví dụ:
Corporate philosophy - "Our corporate philosophy emphasizes integrity, teamwork, and innovation." - "Triết lý công ty của chúng tôi nhấn mạnh tính chính trực, làm việc nhóm và sự đổi mới."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến