You are here

Corporation public relations là gì?

Corporation public relations (ˌkɔːpᵊrˈeɪʃᵊn ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃᵊnz)
Dịch nghĩa: Làm quan hệ công chúng ở mức công ty
Ví dụ:
Corporation Public Relations: The company’s corporation public relations team handled all inquiries and media interactions. - Nhóm quan hệ công chúng của tập đoàn của công ty đã xử lý tất cả các yêu cầu và tương tác với truyền thông.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến