You are here
correlate là gì?
correlate (ˈkɔrɪleɪt )
Dịch nghĩa: tương quan nhau
Động từ
Dịch nghĩa: tương quan nhau
Động từ
Ví dụ:
"The study aims to correlate social factors with health outcomes.
Nghiên cứu nhằm liên kết các yếu tố xã hội với kết quả sức khỏe. "
Nghiên cứu nhằm liên kết các yếu tố xã hội với kết quả sức khỏe. "