You are here
correspondent là gì?
correspondent (kəˈrɛspɒndənt )
Dịch nghĩa: phóng viên
Danh từ
Dịch nghĩa: phóng viên
Danh từ
Ví dụ:
"The correspondent reported live from the scene of the event.
Phóng viên đã đưa tin trực tiếp từ hiện trường sự kiện. "
Phóng viên đã đưa tin trực tiếp từ hiện trường sự kiện. "