You are here
corrosivity là gì?
corrosivity (corrosivity)
Dịch nghĩa: Tính ăn mòn.
Dịch nghĩa: Tính ăn mòn.
Ví dụ:
Corrosivity: The corrosivity of the chemical required special handling procedures. - Tính ăn mòn của hóa chất yêu cầu quy trình xử lý đặc biệt.
Tag: