You are here
corsair là gì?
corsair (kɔrˈsɛr )
Dịch nghĩa: tên cướp biển
Danh từ
Dịch nghĩa: tên cướp biển
Danh từ
Ví dụ:
"The corsair was a privateer ship used during the Age of Sail.
Tàu corsair là một con tàu tư nhân được sử dụng trong Thời đại Buồm. "
"The corsair was a privateer ship used during the Age of Sail.
Tàu corsair là một con tàu tư nhân được sử dụng trong Thời đại Buồm. "