You are here

Cosmetic surgery là gì?

Cosmetic surgery (kɒzˈmɛtɪk ˈsɜːʤᵊri)
Dịch nghĩa: Phẫu thuật thẩm mỹ
Ví dụ:
Cosmetic surgery: He underwent cosmetic surgery to enhance his appearance. - Anh đã trải qua phẫu thuật thẩm mỹ để cải thiện vẻ ngoài của mình.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến