You are here
Cost of living là gì?
Cost of living (kɒst ɒv ˈlɪvɪŋ)
Dịch nghĩa: Chi phí sinh hoạt
Dịch nghĩa: Chi phí sinh hoạt
Ví dụ:
Cost of living - "An annual salary adjustment helps employees keep pace with the cost of living." - "Một điều chỉnh lương hàng năm giúp nhân viên theo kịp với chi phí sinh hoạt."
Tag: