You are here
couch là gì?
couch (kaʊʧ)
Dịch nghĩa: trường kỷ, đi văng
Dịch nghĩa: trường kỷ, đi văng
Ví dụ:
Couch: The couch in the living room was very comfortable. - Chiếc ghế sofa trong phòng khách rất thoải mái.
Tag: