You are here
cough syrup là gì?
cough syrup (kɔf sɪrəp )
Dịch nghĩa: xi-rô ho
Danh từ
Dịch nghĩa: xi-rô ho
Danh từ
Ví dụ:
"The doctor recommended a cough syrup to soothe her sore throat.
Bác sĩ đã khuyên cô dùng si-rô ho để làm dịu cổ họng bị đau. "
Bác sĩ đã khuyên cô dùng si-rô ho để làm dịu cổ họng bị đau. "