You are here
counsel là gì?
counsel (ˈkaʊnsl )
Dịch nghĩa: khuyên bảo
Động từ
Dịch nghĩa: khuyên bảo
Động từ
Ví dụ:
"He sought legal counsel to help with his business contract.
Anh ấy tìm kiếm tư vấn pháp lý để giúp với hợp đồng kinh doanh của mình. "
Anh ấy tìm kiếm tư vấn pháp lý để giúp với hợp đồng kinh doanh của mình. "