You are here
counseling là gì?
counseling (ˈkaʊnslɪŋ )
Dịch nghĩa: sự cố vấn
Danh từ
Dịch nghĩa: sự cố vấn
Danh từ
Ví dụ:
"Counseling can provide support and guidance for individuals facing personal challenges.
Tư vấn có thể cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn cho những người gặp khó khăn cá nhân. "
Tư vấn có thể cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn cho những người gặp khó khăn cá nhân. "