You are here
count là gì?
count (kaʊnt )
Dịch nghĩa: đếm
Động từ
Dịch nghĩa: đếm
Động từ
Ví dụ:
"They need to count the number of tickets sold before the event starts.
Họ cần đếm số lượng vé đã bán trước khi sự kiện bắt đầu. "
Họ cần đếm số lượng vé đã bán trước khi sự kiện bắt đầu. "