You are here

count by thumbing one’s phalanges là gì?

count by thumbing one’s phalanges (kaʊnt baɪ ˈθʌmɪŋ wʌnz fəˈlæŋdʒɪz )
Dịch nghĩa: bấm đốt
Động từ
Ví dụ:
"He learned to count by thumbing one’s phalanges, using his fingers for arithmetic.
Anh ấy học cách đếm bằng cách sử dụng các ngón tay, dùng ngón tay để làm phép toán. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến