You are here
countenance là gì?
countenance (ˈkaʊntənəns )
Dịch nghĩa: sắc mặt
Danh từ
Dịch nghĩa: sắc mặt
Danh từ
Ví dụ:
"Her calm countenance helped reassure the anxious team.
Vẻ mặt bình tĩnh của cô ấy đã giúp làm dịu tâm trạng lo lắng của đội. "
Vẻ mặt bình tĩnh của cô ấy đã giúp làm dịu tâm trạng lo lắng của đội. "