You are here
counter fire là gì?
counter fire (ˈkaʊntə faɪə)
Dịch nghĩa: Đám cháy ngược
Dịch nghĩa: Đám cháy ngược
Ví dụ:
Counter Fire: To stop the wildfire's advance, the team set up a counter fire along the perimeter. - Để ngăn chặn sự tiến công của đám cháy rừng, đội đã thiết lập một đám cháy phản công dọc theo ranh giới.