You are here

coupling, gated wye là gì?

coupling, gated wye (ˈkʌplɪŋ, ˈɡeɪtɪd waɪ)
Dịch nghĩa: Đầu nối ba nhánh (đầu nối chữ Y)
Ví dụ:
Coupling, Gated Wye: The gated wye coupling allowed firefighters to control the flow from a single source to multiple hoses. - Cặp nối wye có van cho phép các nhân viên cứu hỏa kiểm soát dòng chảy từ một nguồn duy nhất đến nhiều ống dẫn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến