You are here

coupling, siamese là gì?

coupling, siamese (ˈkʌplɪŋ, ˌsaɪəˈmiːz)
Dịch nghĩa: Đầu nối đôi
Ví dụ:
Coupling, Siamese: The siamese coupling was used to join two hoses together for a combined water flow. - Cặp nối siames được sử dụng để nối hai ống dẫn lại với nhau để có dòng nước kết hợp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến