You are here
coupon là gì?
coupon (ˈkuːpɒn)
Dịch nghĩa: phiếu giảm giá
Dịch nghĩa: phiếu giảm giá
Ví dụ:
Coupon: She used a coupon to get a discount on her shopping. - Cô ấy đã sử dụng một phiếu giảm giá để có được ưu đãi khi mua sắm.
Tag: