You are here
Court martial là gì?
Court martial (kɔːt ˈmɑːʃᵊl)
Dịch nghĩa: toà án quân sự
Dịch nghĩa: toà án quân sự
Ví dụ:
Court martial: The court martial was held to address the charges against the officer. - Tòa án quân sự được tổ chức để giải quyết các cáo buộc đối với sĩ quan.
Tag: