You are here
court reporter là gì?
court reporter (kɔːt rɪˈpɔːtə)
Dịch nghĩa: Nhân viên ghi tường trình tòa án
Dịch nghĩa: Nhân viên ghi tường trình tòa án
Ví dụ:
Court reporter: The court reporter transcribed the proceedings during the trial. - Người ghi chép tòa án đã phiên âm các buổi xét xử trong phiên tòa.
Tag: