You are here
court ruling là gì?
court ruling (kɔrt ˈrulɪŋ )
Dịch nghĩa: bản án
Danh từ
Dịch nghĩa: bản án
Danh từ
Ví dụ:
"The court ruling favored the plaintiff, awarding damages for the breach of contract.
Quyết định của tòa án ủng hộ nguyên đơn, cấp bồi thường cho việc vi phạm hợp đồng. "
Quyết định của tòa án ủng hộ nguyên đơn, cấp bồi thường cho việc vi phạm hợp đồng. "