You are here
courteous là gì?
courteous (ˈkɔrtiəs )
Dịch nghĩa: bặt thiệp
Tính từ
Dịch nghĩa: bặt thiệp
Tính từ
Ví dụ:
"The staff were always courteous and helpful to the guests.
Nhân viên luôn lịch sự và tận tình với các khách mời. "
Nhân viên luôn lịch sự và tận tình với các khách mời. "