You are here
courtier là gì?
courtier (ˈkɔrtiər )
Dịch nghĩa: triều thần
Danh từ
Dịch nghĩa: triều thần
Danh từ
Ví dụ:
"The courtier was highly influential and advised the king on matters of state.
Courtiers có ảnh hưởng lớn và đã tư vấn cho nhà vua về các vấn đề quốc gia. "
Courtiers có ảnh hưởng lớn và đã tư vấn cho nhà vua về các vấn đề quốc gia. "