You are here
cover one’s ears là gì?
cover one’s ears (ˈkʌvər wʌnz ɪrz )
Dịch nghĩa: bịt tai
Động từ
Dịch nghĩa: bịt tai
Động từ
Ví dụ:
"He covered his ears to block out the loud noise from the construction site.
Anh ấy che tai để chặn tiếng ồn lớn từ công trường xây dựng. "
Anh ấy che tai để chặn tiếng ồn lớn từ công trường xây dựng. "