You are here
covering là gì?
covering (ˈkʌvərɪŋ )
Dịch nghĩa: lớp che phủ
Danh từ
Dịch nghĩa: lớp che phủ
Danh từ
Ví dụ:
"The covering of the book was designed with a beautiful illustration.
Bìa của cuốn sách được thiết kế với một hình minh họa đẹp. "
Bìa của cuốn sách được thiết kế với một hình minh họa đẹp. "